481. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;
482. TRẦN THỊ THẢO
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;
483. ĐOÀN THỊ KIỀU DUYÊN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng ANh 7/ Đoàn Thị Kiều Duyên: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;
484. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;
485. BÙI THỊ NGÂN
Kế hoạch giáo dục môn Toán 9/ Bùi Thị Ngân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Chương trình;
486. ĐẶNG THỊ LANH
Kế hoạch Toán 8/ Đặng Thị Lanh: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Chương trình;
487. NGÔ THỊ ĐIỆP
Kế Hoạch môn Toán 7/ Ngô Thị Điệp: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Chương trình;
488. ĐINH THỊ KIM NGÂN
Kế Hoạch môn Toán 6/ Đinh Thị Kim Ngân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Chương trình;
489. TRẦN THỊ MỸ
Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
490. DƯƠNG THỊ HIẾU
UNIT WELCOME: Lesion welcome back/ Dương Thị Hiếu - GV trường TH&THCS Chiềng Dong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
491. ĐỖ THỊ XUÂN
Tiết 6. Bài 4: Nông nghiệp (tiếp)/ Đỗ Thị Xuân trường THCS Tân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
492. VƯƠNG HÒA DỊU
Bài 3:Bản vẽ chi tiết: Tiết 5/ Vương Hòa Dịu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;
493. DOÃN THỊ CHÂU
Bài 2; Kills1: Tiêt 13/ Doãn Thị Châu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
494. ĐỖ TIẾN SONG
Bài 6: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc và sự thành lập Đảng cộng sản Việt Nam/ Đỗ Tiến Song: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
495. LƯƠNG PHƯƠNG THÚY
Bài 3: Nguyên tố hóa học/ Lương Phương Thúy: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
496. HOÀNG XUÂN HẠNH
Giáo án môn sinh học: sinh hoc 6/ Hoàng Xuân Hạnh: biên soạn; TH&THCS Mường Bon.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học;
497. TRẦN THỊ MAI HOA
Đi lấy mật/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
498. TRẦN THỊ MAI HOA
Bầu trời tuổi thơ. Bầy chim chìa vôi/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
499. NGUYỄN THỊ TUYẾN
Tiết 1,2,3,4,5 / Nguyễn thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
500. NGUYỄN THỊ TUYẾN
Khoa học tự nhiên 6 tiết 1- tiết 16/ Nguyễn Thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;