Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6706.

141. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

142. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

143. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

144. HOÀNG VĂN VÂN
    global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

145. NGUYỄN LỆ HẰNG
    Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

146. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

147. TRẦN THỊ LỆ THU
    Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

148. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 2: Warm-up Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

149. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 1: Family life Period: 6 -Leson 2.2 Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

150. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 3: Shopping Lesson 2: Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

151. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

152. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

153. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 5 – Skill Times/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

154. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 4 – Phonics/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

155. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 3 – Song/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

156. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 2 – Grammar – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

157. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 2 – Grammar – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

158. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys!/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

159. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 4: Lesson 6 : We have English! : Lesson 6 – Skills Time! – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

160. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 4: Lesson 6 : We have English! : Lesson 6 – Skills Time! – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |